Bên cạnh 2 loại cà phê phổ biến nhất là Arabica và Robusta, còn một loại cà phê ít được biết đến hơn chính là cà phê Liberica.
Bên cạnh 2 loại cà phê phổ biến nhất là Arabica và Robusta, còn một loại cà phê ít được biết đến hơn chính là cà phê Liberica. Loại cà phê này được trồng chủ yếu ở các vùng cao nguyên nhiệt đới và cận nhiệt đới tại Đông Nam Á. Trong bài viết dưới đây, hãy cùng Vinbarista tìm hiểu cà phê Liberica là gì và nhiều thông tin thú vị liên quan bạn nhé!
>> Có thể bạn quan tâm:
Cà phê Liberica là gì?
Cà phê Liberica, còn được biết đến với nhiều tên gọi khác như Excelsa, cà phê Mít (Việt Nam) hay Kape Barako (Philippines). Cà phê Liberica nổi bật với hương vị trái cây và có hàm lượng caffeine thấp nhất trong số các loại cà phê. Hạt cà phê Liberica lớn hơn và có hình dạng không đều, khác biệt so với hạt Arabica và Robusta.
>> Tìm hiểu cà phê Arabica và cà phê Robusta chi tiết tại đây
Cà phê Liberica còn được gọi là cà phê Mít ở Việt Nam (Nguồn: Internet)
Nguồn gốc của cà phê Liberica từ đâu?
Cà phê Liberica có nguồn gốc từ Liberia, Tây Phi, sau đó mở rộng sang Ethiopia, Trung Đông và cuối cùng phân bố rộng rãi tại Đông Nam Á. Theo Pacita Juan, thành viên của Ủy ban Chỉ đạo về Cơ sở Lâm nghiệp và Trang trại của Tổ chức Nông lương Liên hợp quốc, vào thời điểm đó, những người Hồi giáo thường đến Malaysia vì tôn giáo. Ngoài ra, thực dân Châu Âu như Pháp, Tây Ban Nha, Hà Lan cũng chiếm đóng Đông Nam Á, họ đồng thời có thói quen uống cà phê. Đây được cho là lý do Liberica dần phổ biến và được trồng nhiều ở khu vực Châu Á này.
Vào cuối thế kỷ 19, từ khoảng năm 1890, một trận dịch bệnh gỉ sắt trên lá cà phê đã ảnh hưởng nặng nề đến hơn 90% tổng số giống Arabica trên toàn thế giới. Trong khi đó, khả năng chống chịu bệnh tật và sâu bệnh của Liberica vượt trội hơn nên được ưu tiên lựa chọn, đặc biệt là ở Philippines.
Cà phê Liberica có nguồn gốc từ Tây Phi (Nguồn: Internet)
Đặc điểm sinh học của cây cà phê Liberica
Giống cà phê Liberica rất cứng cáp, có sức phát triển tốt trong điều kiện khắc nghiệt, thậm chí có thể xuất hiện các đột biến tự nhiên. Loài cây này bắt đầu cho quả sau 5 năm trồng. Chiều cao rất vượt trội, có cây lên đến 17m nên thường gây khó khăn trong quá trình thu hoạch.
So với Arabica và Robusta, quả và lá Liberica cũng lớn hơn, riêng lá có thể phát triển rộng đến 30cm, kích thước quả cũng gần như gấp đôi. Các lá cây thường to hơn và hình dáng không đều. Lá cây có hình dáng không đều, màu xanh đậm và bề mặt sần sùi, rất giống lá mít. Quả Liberica cũng có hình dáng đặc trưng, bầu dục dài, khác biệt hoàn toàn so với quả tròn nhỏ của các loại cà phê khác.
Tỷ lệ thịt quả/hạt nhân của giống Liberica khoảng 60:40, so với tỷ lệ 40:60 của Arabica và Robusta. Do đó, thời gian lên men khô tự nhiên nhanh hơn, có lẫn hương vị trái cây giống như mít. Phần hạt Liberica xốp, hạt nhân hấp thụ nhiều đường từ lớp chất nhầy nền hậu vị kéo dài và có vị ngọt nhất quán, ngọt hơn Arabica.
>> Tìm hiểu về cây cà phê A-Z (nguồn gốc, đặc điểm sinh học, vùng trồng,...) tại đây
Giống cà phê Liberica có thể phát triển tốt trong điều kiện khắc nghiệt (Nguồn: Internet)
Hương vị của cà phê Liberica
Cà phê Liberica đặc trưng bởi hương thơm hoa cỏ và trái cây, dễ khiến người ta liên tưởng đến mùi quả mít. Sau khi pha chế, thành phẩm có hương thơm của hoa, vị ngọt đậm của hoa quả cùng hậu vị kéo dài. So với Arabica và Robusta, hàm lượng caffein trong Liberica thấp hơn, ít đắng nhưng mùi thơm và hương vị mạnh hơn, đậm đà, kích thích mọi vị giác.
Hương vị cà phê Liberica vô cùng đậm đà và thơm ngon (Nguồn: Internet)
Hàm lượng Caffeine trong cà phê Liberica
Hàm lượng caffeine trong cà phê Liberica dao động từ 0,6% - 1,7%. Trong khi đó, cà phê Arabica là 1,2% - 2,2% và cà phê Robusta 2,7% - 4,5%. Ngoài ra, hạt cà phê Liberica còn chứa các hợp chất sau đây:
-
Theobromine
-
Chlorogenic acid
-
Triglycerides
-
Protein
Liberica thường có độ chua thấp hơn so với Arabica, là lựa chọn thích hợp với những ai yêu thích vị cà phê nhẹ nhàng nhưng hấp dẫn khó quên.
>> Đọc thêm:
Sự khác biệt của hạt Liberica với Arabica và Robusta
Không khó để phân biệt hạt cà phê Liberica, Arabica và Robusta. Dưới đây là một số điểm đặc trưng bạn có thể tham khảo:
Đặc điểm
|
Liberica
|
Arabica
|
Robusta
|
Hình dạng và kích thước
|
Hạt lớn hơn, hình dạng không đều và thường có hình bầu dục hoặc hình quả lê
|
Hạt nhỏ hơn, dài và có rãnh hình chữ S ở giữa
|
Hạt nhỏ hơn Liberica, hình bầu dục hoặc tròn, và rãnh ở giữa là một đường thẳng
|
Hương vị
|
Hương vị độc đáo, có sự pha trộn giữa hương trái cây và hương gỗ, đôi khi có vị khói
|
Hương vị tinh tế, chua nhẹ, ngọt hậu và có nhiều lớp hương thơm phức tạp
|
Hương vị mạnh mẽ, đắng đậm và ít phức tạp hơn, thường có vị đất hoặc hạt
|
Hàm lượng caffeine
|
Hàm lượng caffeine thấp nhất trong ba loại
|
Hàm lượng caffeine từ 1-2%
|
Hàm lượng caffeine cao nhất, từ 2-3%
|
Điều kiện trồng trọt
|
Thích hợp với khí hậu nhiệt đới và cận nhiệt đới, chịu hạn tốt
|
Thích hợp với vùng cao nguyên, cần khí hậu mát mẻ và ổn định
|
Thích hợp với vùng thấp, chịu được khí hậu nóng ẩm và khắc nghiệt hơn
|
Sự khác biệt của hạt Liberica với Arabica và Robusta (Nguồn: Internet)
Cà phê Liberica được trồng phổ biến ở đâu?
Cà phê Liberica có khả năng chịu hạn và sâu bệnh, do đó có thể phát triển tốt ở những vùng đất thấp, ấm áp (điều kiện vốn dĩ không thích hợp cho việc trồng cà phê Arabica và Robusta). Hiện nay, giống cây trồng này được trồng phổ biến ở các vùng cao nguyên nhiệt đới và cận nhiệt đới, chủ yếu là các nước Đông Nam Á, Châu Phi như:
-
Philippines: Philippines là quốc gia sản xuất cà phê Liberica lớn nhất thế giới, chiếm khoảng 70% tổng sản lượng trên thị trường. Các tỉnh trồng nhiều là Batangas, Cavite, Mindoro Occidental và Mindanao.
-
Indonesia: Indonesia là quốc gia sản xuất cà phê Liberica lớn thứ hai thế giới, chiếm khoảng 20% tổng sản lượng trên thị trường, chủ yếu được trồng ở các tỉnh Java, Sumatra và Sulawesi.
-
Malaysia: Malaysia là quốc gia sản xuất cà phê Liberica lớn thứ ba thế giới, chiếm khoảng 10% tổng sản lượng trên thị trường, chủ yếu được trồng ở các bang Sarawak và Sabah.
-
Liberia: Liberia là quê hương của giống cà phê Liberica, nhưng sản lượng chỉ chiếm một tỷ lệ nhỏ.
-
Các khu vực khác: Trung Mỹ, Nam Mỹ, Ấn Độ, Thái Lan và Việt Nam.
Liberica được trồng phổ biến tại các cao nguyên nhiệt đới (Nguồn: Internet)
Bài viết trên đây đã giải đáp cụ thể về thắc mắc cà phê Liberica là gì, nguồn gốc, đặc điểm và cách phân biệt với các giống cà phê khác.
Nếu bạn đang tìm kiếm cà phê ngon và chất lượng, hãy đến với Vinbarista - trang thương mại điện tử chính thức của Cubes Asia - nhà nhập khẩu chính hãng máy pha cà phê và cung cấp giải pháp toàn diện về cà phê. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực cà phê, Vinbarista luôn mang đến những sản phẩm cà phê chất lượng cao, hương vị thơm ngon và giá cả hợp lý, đặc biệt là cà phê hạt, cà phê viên nén từ thương hiệu Carraro, Ý.
Ngoài cà phê viên nén, Vinbarista còn cung cấp máy pha cà phê chuyên nghiệp, máy pha cà phê tự động, máy xay cà phê, máy xay sinh tố công nghiệp, tủ bánh trưng bày, máy làm đá,... từ các thương hiệu nổi tiếng, sản phẩm đa dạng, phù hợp với mọi đối tượng khách hàng trong lĩnh vực,... Khách hàng mua sắm tại Vinbarista sẽ được tư vấn tận tâm, rõ ràng để đảm bảo lựa chọn được sản phẩm phù hợp và ưng ý nhất.
Thông tin liên hệ:
VINBARISTA - ALL YOUR COFFEE NEEDS
Trang thương mại điện tử thuộc Cubes Asia
- Tư vấn mua hàng: 0909 244 388
- Fanpage: Vinbarista - máy pha cafe & cafe
- Website: https://vinbarista.com/
Địa chỉ cửa hàng: